ADAS
Hệ thống hỗ trợ lái nâng cao và tiên tiến với 20 tính năng ADAS, mang đến sự an tâm tuyệt đối cho cả người lái và hành khách

SUV Thông minh
Hiển thị đầy đủ trên kính lái giúp người lái nắm bắt mọi thông số mà không cần rời mắt khỏi đường. Hệ thống camera 540 độ giả lập gập xe kết hợp với hệ thống DMS giám sát tình trạng tài xế, cảnh báo khi mất tập trung.

Khung gầm thép cường lực
Jaecoo J7 AWD được phát triển trên khung gầm sử dụng tới 80% thép cường lực đa lớp, với cấu trúc gia cường tại các điểm chịu lực trọng yếu, giúp tăng tối đa độ cứng vững thân xe và khả năng hấp thụ va chạm trong những tình huống khẩn cấp.

7 túi khí toàn xe
Bảo vệ toàn diện cho cả người lái và hành khách trong các tình huống va chạm nghiêm trọng, giảm tối đa nguy cơ chấn thương.

Trang bị và công nghệ
Sức mạnh offroad với những trang bị vượt chuẩn phân khúc
Jaecoo J7 AWD - Khác biệt đầy bản lĩnh
Hệ thống truyển động & kiểm soát AWD (4 bánh toàn thời gian)
Phân bổ lực kéo đến cả 4 bánh, tăng độ bám khi vượt địa hình phức tạp. Động cơ 1.6 Turbo + hộp số 7 cấp DCT. Độ phản hồi của hệ thống truyền động nhanh, dưới 0.1 giây
7 Chế độ lái địa hình
Normal, Eco, Sport + các chế độ chuyên biệt như Snow, Sand, Mud, Offroad → tối ưu vận hành cho từng bề mặt đường. Kiểm soát lực kéo (TCS) & ổn định thân xe (ESP): giữ xe không bị trượt khi leo dốc hoặc đi đường trơn. Hill Start Assist (HSA) và Hill Descent Control (HDC): hỗ trợ khởi hành ngang dốc và xuống dốc an toàn.
Tối ưu cho người lái
Màn hình thông tin lái 10.25 inch, màn hình trung tâm 14.8 inch, điều khiển giọng nói tiếng Anh, kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Ghế lái chỉnh điện 6 hướng hỗ trợ đệm lưng điều chỉnh 4 hướng, ghế phụ chỉnh điện 4 hướng. Chìa khoá thông minh, khởi động nút bấm, khởi động từ xa, bật điều hòa, sạc điện thoại không dây (50W)

Hình ảnh xe
Ảnh phối cảnh xe






Màu xanh Jungle chỉ có trên phiên bản J7 AWD Individual
Thông số kỹ thuật
Thông số các phiên bản
Xem thêm
| Jaecoo J7 AWD | |
|---|---|
| Dài x Rộng x Cao (mm) |
4500 x 1865 x 1680 |
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2672 |
| Khối lượng bản thân (kg) |
1634 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
186 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) |
57 |
| Hệ thống treo sau |
Đa điểm |
| Hệ thống treo trước |
Macpherson |
| Phanh trước |
Đĩa thông gió |
| Phanh sau |
Đĩa |
| Loại mâm |
Hợp kim nhôm |
